Invalid chắc hẳn là từ ngữ không còn quá xa lạ với chúng ta, ít nhất một lần bạn đã gặp qua khái niệm này nếu có sử dụng máy tính, hay truy cập vào các phần mềm điện tử, mạng xã hội. Vậy bạn đã biết Invalid là gì? Và những ý nghĩa khác nhau của nó chưa? Cùng tìm hiểu về Invalid cụ thể và chính xác hơn với những thông tin dưới đây nhé!
Khái niệm Invalid là gì?
Invalid ở những vị trí khác nhau cũng sẽ có những ý nghĩa khác nhau. Theo từ điển Cambridge thì Invalid được hiểu theo nghĩa là một người bị bệnh, người bị thương trong một thời gian dài và được người khác chăm sóc. Hay còn dùng để chỉ những người tàn tật. Ở trường hợp này, Invalid đóng vai trò như một danh từ, đồng nghĩa với các từ khác như valetudinarian, patient, convalescent, sufferer.
Ví dụ như:
- I am just an invalid: Tôi chỉ là một người tàn phế.
- I do not consider myself an invalid, and I am not treated as such by my family: Tôi không coi mình là một người tàn tật, gia đình của tôi cũng không hề đối xử với tôi như một người bị thương.
- One years later Father became seriously ill and remained an invalid until her death: Một năm sau, bố tôi lâm bệnh nặng và bị tàn phế cho đến khi qua đời.
Invalid còn được hiểu với ý nghĩa bị thương tích với vai trò như một tính từ. Ngoài ra ở nhiều trường hợp, Invalid còn được hiểu là một ý kiến không hợp lệ, một thông tin không được chuẩn hoá, không có tính chính xác.
Ví dụ:
- He was invalided in the last war: Cậu ấy đã bị thương trong cuộc chiến tranh vừa qua.
- he invalidates the accusation regarding the apostles’ alleged disobedience: ông vô hiệu hóa lời buộc tội cho rằng các sứ đồ bất tuân luật pháp.
- Without that authorization, the ordination would be invalid: Nếu không có sự cho phép đó, thì giáo lễ sẽ không hợp lệ.
Còn theo từ điển Collin, Invalid được hiểu như một hành động, một tài liệu hoặc thủ tục chưa hợp lệ, không thể chấp nhận vì vi phạm các quy tắc chính thức. Ở trường hợp này, Invalid đồng nghĩa với một số từ khác như void, untrue, null and voice, worthless.
Ví dụ:
- Validate potentially invalid reference content: Xác thực nội dung tham chiếu có khả năng không hợp lệ
- Her other marriage is invalid anyway: Cuộc hôn nhân khác của cô ấy dù sao cũng không hợp lệ.
Một số từ về Invalid trong tiếng Anh thường dùng
Ở trên là những thông tin cơ bản về Invalid là gì? Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là một số cụm từ thường hay sử dụng Invalid và ý nghĩa của chúng trong từng trường hợp.
- Invalid account: tài khoản không hợp lệ. Ví dụ: Below bank information will be judged as an invalid account (Dưới đây thông tin ngân hàng sẽ được đánh giá như một tài khoản không hợp lệ).
- Invalid email: email không hợp lệ. Ví dụ: Email not empty! Invalid email.
- Invalid code: mã không hợp lệ. Ví dụ: Promotional code is invalid (mã khuyến mãi không hợp lệ)
- Invalid key: từ khóa không hợp lệ. Ví dụ: The key you provided for file download was invalid (Key mà bạn cung cấp để tải file không hợp lệ)
- Invalid password: mật khẩu không hợp lệ. Ví dụ: Invalid e-mail or password (Email hoặc mật khẩu không hợp lệ).
- Invalidity: có nghĩa là sự tàn phế, sự bệnh tật, sự tàn tật, sự vô hiệu. Ví dụ: The invalidity of any such provision shall not affect any other part (Sự vô hiệu của bất kỳ điều khoản nào như vậy sẽ không gây ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào khác)
- Invalidation: sự mất hiệu lực, mất căn cứ. Ví dụ: About invalidation letter (Về thư bỏ hiệu lực).
- War-invalid: phế binh. Ví dụ: He is war-invalid (cậu ấy là phế binh).
- Invalidate: làm mất hiệu lực. Ví dụ: It don’t invalidate after eating (Nó không vô hiệu sau khi ăn).
Hy vọng với những kiến thức đã chia sẻ về Invalid là gì? Đã giúp bạn hiểu được ý nghĩa của Invalid trong một số lĩnh vực và tình huống khác nhau. Rất mong những kiến thức này đã có thể giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Anh ngữ. Chúc bạn ngày càng nâng cao được trình độ và có nhiều sự thành công trong cuộc sống.